|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
erratically
erratically | [i'rætikəli] | | phó từ | | | thất thường, được chăng hay chớ, bạ đâu hay đấy | | | chập choạng, không vững vàng |
/i'rætikəli/
phó từ thất thường, được chăng hay chớ, bạ đâu hay đấy chập choạng (lái xe ô tô)
|
|
|
|