|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
error
error![](img/dict/02C013DD.png) | ['erə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự sai lầm, sự sai sót, lỗi | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to make an error | | phạm sai lầm | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | spelling errors | | lỗi chính tả | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a computer error | | lỗi máy tính | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the letter was sent to you in error | | bức thư bị gửi nhầm đến anh | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the accident was the result of human error | | tại nạn xảy ra là do sai lầm của con người | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (kỹ thuật) sai số; độ sai lệch | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (rađiô) sự mất thích ứng | | ![](img/dict/809C2811.png) | an error of judgement | | ![](img/dict/633CF640.png) | sự đánh giá không đúng với thực tế | | ![](img/dict/809C2811.png) | the error of one's ways | | ![](img/dict/633CF640.png) | những mặt sai lầm trong lối sống cần phải chấn chỉnh | | ![](img/dict/809C2811.png) | trial and error | | ![](img/dict/633CF640.png) | xem trial |
(Tech) sai số; sai lầm, lỗi; thiếu sót
độ sai, sai số
e. of behaviour độ sai khi xử lý
e. of calculation sai số trong tính toán
e. of estimation độ sai của ước lượng
e. of first (second) kind sai lầm loại một (loại hai)
e. of observation sai số quan trắc
e. of solution sai số của nghiệm
absolute e. sai số tuyệt đối
accidental e. sai số ngẫu nhiên
actual e. sai số thực tế
additive e. sai số cộng tính
alignmente e. sai số thiết lập
approximate e. độ sai xấp xỉ
ascertainment e. độ sai do điều tra bằng mẫu
average e. độ sai trung bình
compemsating e. sai số bổ chính
connection e. sai số [khi mở, khi nối mạch]
constant e. sai số không đổi
dynamic(al) e. độ sai động
elementary e. sai số sơ cấp
experimental e. sai số thực nghiệm
fixed e. sai số có hệ thống
following e. (thống kê) sai số theo sau
gross e. sai số lớn
hysteresis e. sai số do hiện tượng trễ
indication e.(máy tính) sai số chỉ
inherent e. sai số nội tại
inherited e. sai số thừa hưởng
integrated square e. (điều khiển học) tích phân bình phương sai số
interpolation e. sai số nội suy
instrument e., instrumentale e. sai số do dụng cụ
limiting e. (máy tính) sai số giới hạn
load e. (điều khiển học) lệch tải
mean e. độ sai trung bình
mean absolute e. độ sai tuyệt đối trung bình
mean square e. (độ) sai số bình phương trung bình
mean-root-square e. độ sai tiêu chuẩn
meter e. sai số dụng cụ
metering e. sai số đo
miscount e. tính toán sai, tính nhầm
observational e. (thống kê) sai số quan trắc
out put e. sai số đại lượng
percentage e. sai số tính theo phần trăm
personal e. (toán kinh tế) sai số đo người
presumptive e. độ sai giả định
probable e. sai số có thể
quadraitic mean e. độ sai bình phương trung bình
random e. độ sai ngẫu nhiên
relative e. sai số tương đối
residual e. sai số thặng dư
response e. (thống kê) sai số không ngẫu nhiên
root-mean-square e. sai số [quân phương, tiêu chuẩn]
round-off e. sai số làm tròn
sampling e. sai số lấymẫu
single e. sai số đơn lẻ
standard e. of estimate (thống kê) độ sai tiêu chuẩn của ước lượng
steady-state e. sai số ổn định
systematic e. sai số có hệ thống
total e. sai số toàn phần
truncation e. (máy tính) sai số cụt
turning e. (máy tính) độ sai quay
type I e. (thống kê) sai lầm kiểu I
type II e. (thống kê) sai lầm kiểu II
unbias(s)ed e. sai số ngẫu nhiên
weight e. sai số trọng lượng
wiring e. sai số lắp ráp
/'erə/
danh từ
sự sai lầm, sự sai sót, lỗi; ý kiến sai lầm; tình trạng sai lầm to commit (make) an error phạm sai lầm, mắc lỗi in error vì lầm lẫn
(kỹ thuật) sai số; độ sai
sự vi phạm
(rađiô) sự mất thích ứng
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "error"
|
|