|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
eruptivity
eruptivity![](img/dict/02C013DD.png) | [,irʌp'tiviti] | | Cách viết khác: | | eruptiveness | ![](img/dict/02C013DD.png) | [i'rʌptivnis] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | như eruptiveness |
/i'rʌptivnis/ (eruptivity) /,i:rʌp'tiviti/
danh từ
xu hướng phun trào (núi lửa)
tính chất nổ bùng; xu hướng nổ bùng
|
|
|
|