Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
esprit




esprit
['espri:]
danh từ
tính dí dỏm


/'espri:/

danh từ
tính dí dỏm

Related search result for "esprit"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.