Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
establishmentarian




establishmentarian
[is,tæbli∫mən'teəriən]
danh từ
người chủ trương chính thức hoá nhà thờ


/is,tæbliʃmən'treəriən/

danh từ
người chủ trương chính thức hoá nhà thờ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.