Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
eurhythmy




danh từ
sự nhịp nhàng, cân đối, hài hoà
(y học) sự đều mạch



eurhythmy
[ju(ə)riθmi]
danh từ
sự nhịp nhàng, cân đối, hài hoà
(y học) sự đều mạch


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.