|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
euthanasia
euthanasia![](img/dict/02C013DD.png) | [,ju:θə'neizjə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự làm cho người mắc bệnh nan y chết một cách nhẹ nhàng và không đau đớn; sự làm chết không đau đớn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | It is against the law for doctors to practise euthanasia | | Đối với các bác sĩ, thực hiện sự làm chết không đau đớn là trái với luật pháp |
/,ju:θə'neizjə/
danh từ
sự chết không đau đớn
sự làm chết không đau đớn
|
|
|
|