|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
even so
even+so![](img/dict/46E762FB.png) | thành ngữ even | | ![](img/dict/809C2811.png) | even so | | ![](img/dict/633CF640.png) | tuy nhiên, tuy vậy | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | there may be spelling mistakes in the book, even so it's a good one | | có thể sách có lỗi chính tả, nhưng dù có đúng như thế thì cũng vẫn là quyển sách tốt |
| ![](img/dict/02C013DD.png) | [even so] | ![](img/dict/9F00119C.png) | saying && slang | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | regardless, no matter | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | "He doesn't need the money." "Even so, I must repay the loan." |
|
|
|
|