even so
even+so | thành ngữ even | |  | even so | |  | tuy nhiên, tuy vậy | |  | there may be spelling mistakes in the book, even so it's a good one | | có thể sách có lỗi chính tả, nhưng dù có đúng như thế thì cũng vẫn là quyển sách tốt |
|  | [even so] |  | saying && slang | |  | regardless, no matter | |  | "He doesn't need the money." "Even so, I must repay the loan." |
|
|