|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
everybody ![](images/dict/e/everybody.gif)
everybody![](img/dict/02C013DD.png) | ['evribɔdi] | | Cách viết khác: | | everyone | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['evriwʌn] | ![](img/dict/46E762FB.png) | đại từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | mọi người, tất cả mọi người, ai ai; mỗi người | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | everybody else | | mọi người khác; tất cả những người khác | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | everybody knows | | mọi người đều biết, ai ai cũng biết | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | it's impossible to remember everybody's name | | không thể nào nhớ tên tất cả mọi người | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | everybody has his own view of what happened | | mỗi người có cách nhìn riêng đối với những gì đã xảy ra |
/'evribɔdi/ (everyone) /'evriwʌn/
danh từ
mọi người, tất cả mọi người, ai ai; mỗi người everybody else mọi người khác; tất cả những người khác everybody knows mọi người đều biết, ai ai cũng biết
|
|
|
|