Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
excitation




excitation
[,eksi'tei∫n]
danh từ
sự kích thích
atomic excitation
(vật lý) sự kích thích nguyên tử
radiative excitation
(vật lý) sự kích thích bằng bức xạ



(vật lí) sự kích thích

/,eksi'teiʃn/

danh từ
sự kích thích
atomic excitation (vật lý) sự kích thích nguyên tử
radiative excitation (vật lý) sự kích thích bằng bức xạ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "excitation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.