exciting
exciting![](img/dict/02C013DD.png) | [ik'saitiη] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | kích thích, kích động | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hứng thú, lý thú, hồi hộp; làm say mê, làm náo động | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (kỹ thuật) để kích thích |
/ik'saitiɳ/
tính từ
kích thích, kích động
hứng thú, lý thú, hồi hộp; làm say mê, làm náo động
(kỹ thuật) để kích thích
|
|