Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
exigency




exigency
['eksidʒənsi]
danh từ
tình trạng cấp bách, tình trạng khẩn cấp
the people had to accept the harsh exigencies of war
dân chúng phải chấp nhận tình trạng khẩn cấp ác liệt của chiến tranh


/'eksidʤəns/ (exigency) /'eksidʤənsi/

danh từ
nhu cầu cấp bách
sự khẩn cấp; tình trạng khẩn cấp

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "exigency"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.