Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
exocarp




exocarp
['eksəkɑ:p]
Cách viết khác:
epicarp
['epikɑ:p]
như epicarp


/'epikɑ:p/ (exocarp) /'eksəkɑ:p/

danh từ
(thực vật học) vỏ quả ngoài

Related search result for "exocarp"
  • Words pronounced/spelled similarly to "exocarp"
    escarp exocarp

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.