Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
exonerative




exonerative
[ig'zɔnərətiv]
tính từ
để miễn (nhiệm vụ gì...)
để giải tội


/ig'zɔnərətiv/

tính từ
để miễn (nhiệm vụ gì...)
để giải tội

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.