|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
exotic ![](images/dict/e/exotic.gif)
exotic![](img/dict/02C013DD.png) | [eg'zɔtik] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ở nước ngoài đưa vào, ngoại lai (cây cỏ, từ, mốt) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | kỳ lạ, kỳ cục; đẹp kỳ lạ | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cây ngoại lai, cây từ nước ngoài đưa vào | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vật ngoại lai, vật từ nước ngoài đưa vào |
/eg'zɔtik/
tính từ
ở nước ngoài đưa vào, ngoại lai (cây cỏ, từ, mốt)
kỳ lạ, kỳ cục; đẹp kỳ lạ
danh từ
cây ngoại lai, cây từ nước ngoài đưa vào
vật ngoại lai, vật từ nước ngoài đưa vào
|
|
Related search result for "exotic"
|
|