![](img/dict/02C013DD.png) | [eks'pætriət] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | người sống bên ngoài nước mình |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | American expatriates in Paris |
| những người Mỹ xa xứ sống ở Pari |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | expatriate Englishmen in Spain |
| những người Anh xa xứ sống ở Tây Ban Nha |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đày biệt xứ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | expatriated on suspicion of spying for the enemy |
| bị đày biệt xứ vì bị nghi ngờ làm gián điệp cho địch |