 | [eks'pætriət] |
 | danh từ |
|  | người sống bên ngoài nước mình |
|  | American expatriates in Paris |
| những người Mỹ xa xứ sống ở Pari |
 | tính từ |
|  | expatriate Englishmen in Spain |
| những người Anh xa xứ sống ở Tây Ban Nha |
 | ngoại động từ |
|  | đày biệt xứ |
|  | expatriated on suspicion of spying for the enemy |
| bị đày biệt xứ vì bị nghi ngờ làm gián điệp cho địch |