|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
expediential
expediential![](img/dict/02C013DD.png) | [eks,pedi'en∫əl] | | Cách viết khác: | | expedient | ![](img/dict/02C013DD.png) | [iks'pi:djənt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | như expedient |
/iks'pi:djənt/
tính từ (expediential) /eks,pedi'enʃəl/
có lợi, thiết thực; thích hợp to do whatever is expedient làm bất cứ cái gì có lợi; làm bất cứ cái gì thích hợp
danh từ
cách, chước, kế, thủ đoạn, mưu chước (vì mục đích cá nhân)
|
|
|
|