experiment People do experiments to learn about the physical world or to test theories.
[iks'periment]
danh từ
cuộc thí nghiệm; cuộc thử nghiệm
to perform, carry out, conduct an experiment
thực hiện, tiến hành một cuộc thí nghiệm
to learn by experiment
học hỏi qua thử nghiệm
the play was staged as an experiment
vở kịch được đưa lên sân khấu như một thử nghiệm
động từ
(to experiment on / upon somebody / something) (to experiment with something) làm thí nghiệm
to experiment upon animals
thực nghiệm trên súc vật
to experiment with new methods
thực nghiệm bằng phương pháp mới
thí nghiệm, thực nghiệm // làm thực nghiệm combined e. (thống kê) thí nghiệm hỗn hợp complex e. thí nghiệm phức tạp factorial e.(thống kê) thí nghiệm giai thừa model e. thí nghiệm mô hình
/iks'periment - iks'periment/ iks'periment/
nội động từ (experimentalise) /eks,peri'mentəlaiz/ (experimentalize) /eks,peri'mentəlaiz/ ( on, with) thí nghiệm, thử