![](img/dict/02C013DD.png) | ['eksplɔit] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | hành động dũng cảm hoặc mạo hiểm; kỳ công; thành tích chói lọi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the daring exploits of the parachutists were much admired |
| kỳ công táo bạo của những người nhảy dù đã được mọi người rất khâm phục |
![](img/dict/02C013DD.png) | [iks'plɔit] |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | khai thác |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to exploit oil reserves, water power, solar energy |
| khai thác các nguồn dự trữ dầu lửa, sức nước, năng lượng mặt trời |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | bóc lột, lợi dụng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | child labour exploited in factories |
| lao động trẻ em bị bóc lột trong các nhà máy |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to exploit a situation for one's own advantage |
| lợi dụng tình thế để làm lợi cho riêng mình |