|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
exploitable
exploitable![](img/dict/02C013DD.png) | [iks'plɔitəbl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có thể khai thác, có thể khai khẩn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có thể bóc lột, có thể lợi dụng |
/iks'plɔitəbl/
tính từ
có thể khai thác, có thể khai khẩn
có thể bóc lột, có thể lợi dụng
|
|
|
|