Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
expo




danh từ; số nhiều expos
cuộc triển lãm (viết-tắt của exposition)



expo
['ekspou]
danh từ; số nhiều expos
cuộc triển lãm (viết-tắt của exposition)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.