|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
exposition
exposition![](img/dict/02C013DD.png) | [,ekspə'zi∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự phơi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự phơi bày, sự phô ra; sự bóc trần, sự phơi trần, sự vạch trần, sự bộc lộ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự bày hàng; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc triển lãm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự trình bày, sự mô tả, sự giải thích | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bài bình luận | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự vứt bỏ (đứa con) ra ngoài đường |
sự trình bày, sự mô tả, sự giải thích
/,ekspə'ziʃn/
danh từ
sự phơi
sự phơi bày, sự phô ra; sự bóc trần, sự phơi trần, sự vạch trần, sự bộc lộ
sự bày hàng; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc triển lãm
sự trình bày, sự mô tả, sự giải thích
bài bình luận
sự vứt bỏ (đứa con) ra ngoài đường
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|