expression ![](images/dict/e/expression.gif)
expression![](img/dict/02C013DD.png) | [iks'pre∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự vắt, sự ép, sự bóp | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự biểu lộ (tình cảm...), sự diễn cảm; sự biểu hiện (nghệ thuật)..; sự diễn đạt (ý nghĩ...) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to read with expression | | đọc diễn cảm | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to give expression to one's feelings | | biểu lộ tình cảm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nét, vẻ (mặt...); giọng (nói...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thành ngữ, từ ngữ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (toán học) biểu thức | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (y học) sự ấn (cho thai ra) |
biểu thức
algebrai e. biểu thức đại số
alternating e. biểu thức thay phiên
canonical e. biểu thức chính tắc
differential e. biểu thức vi phân
general e. biểu thức tổng quát
mixed e. biểu thức hỗn tạp
numerical e. biểu thức bằng số
/iks'preʃn/
danh từ
sự vắt, sự ép, sự bóp
sự biểu lộ (tình cảm...), sự diễn cảm; sự biểu hiện (nghệ thuật...); sự diễn đạt (ý nghĩ...) to read with expression đọc diễn cảm to give expression to one's feelings biểu lộ tình cảm
nét, vẻ (mặt...); giọng (nói...)
thành ngữ, từ ngữ
(toán học) biểu thức
(y học) sự ấn (cho thai ra)
|
|