Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
extractive




extractive
[iks'træktiv]
tính từ
chiết, trích
khai khoáng
extractive industry
công nghiệp khai khoáng
danh từ
vật chiết, chất chiết


/iks'træktiv/

tính từ
để chiết
giống chất chiết
khai khoáng
extractive industry công nghiệp khai khoáng

danh từ
vật chiết, chất chiết


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.