|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
extractive
extractive | [iks'træktiv] | | tính từ | | | chiết, trích | | | khai khoáng | | | extractive industry | | công nghiệp khai khoáng | | danh từ | | | vật chiết, chất chiết |
/iks'træktiv/
tính từ để chiết giống chất chiết khai khoáng extractive industry công nghiệp khai khoáng
danh từ vật chiết, chất chiết
|
|
|
|