|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
extrajudicial
extrajudicial![](img/dict/02C013DD.png) | [,ekstrədʒu:'di∫əl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | khỏi phải ra trước toà phân xử, ngoại tụng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | extrajudicial procedures | | thủ tục ngoại tụng |
/'ekstrədʤu:'diʃəl/
tính từ
không (thuộc vấn đề) đưa ra toà; không làm ở trước (lời khai)
ngoài pháp lý
|
|
|
|