Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
eye-tooth




eye-tooth
['aitu:θ]
danh từ
răng nanh


/'aitu:θ/

danh từ
răng nanh

Related search result for "eye-tooth"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.