danh từ cái bị ném hoặc thảy vào mắt to get an eyeful of sand bị cát vào đầy mắt cảnh thú vị hoặc hấp dẫn she's quite an eyeful! quả là cô ấy hấp dẫn thật! to have /get an eyeful (of something) nhìn (cái gì) cho thoả thích come and get an eyeful of this - there's a giraffe in the garden! lại mà xem cái này cho đã mắt - có một con hươu cao cổ trong vườn!
eyeful
['aifəl]
danh từ
cái bị ném hoặc thảy vào mắt
to get an eyeful of sand
bị cát vào đầy mắt
cảnh thú vị hoặc hấp dẫn
she's quite an eyeful!
quả là cô ấy hấp dẫn thật!
to have /get an eyeful (of something)
nhìn (cái gì) cho thoả thích
come and get an eyeful of this - there's a giraffe in the garden!
lại mà xem cái này cho đã mắt - có một con hươu cao cổ trong vườn!