![](img/dict/02C013DD.png) | ['aifəl] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cái bị ném hoặc thảy vào mắt |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to get an eyeful of sand |
| bị cát vào đầy mắt |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cảnh thú vị hoặc hấp dẫn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | she's quite an eyeful! |
| quả là cô ấy hấp dẫn thật! |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to have /get an eyeful (of something) |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nhìn (cái gì) cho thoả thích |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | come and get an eyeful of this - there's a giraffe in the garden! |
| lại mà xem cái này cho đã mắt - có một con hươu cao cổ trong vườn! |