Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
faced




faced
['feist]
(tạo nên tính từ ghép) có một kiểu mặt được nói rõ
red-faced
mặt đỏ
baby-faced
mặt như trẻ con



(tạo nên tính từ ghép) có một kiểu mặt được nói rõ
red-faced
mặt đỏ
baby-faced
mặt như trẻ con

Related search result for "faced"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.