|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
facetiously
phó từ
khôi hài, hài hước, dí dỏm
facetiously![](img/dict/02C013DD.png) | [fə'si:∫əsli] | ![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | khôi hài, hài hước, dí dỏm | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | they always remark facetiously on our family | | họ luôn nhận xét về gia đình chúng tôi một cách hài hước |
|
|
|
|