![](img/dict/02C013DD.png) | [fə'siliti] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | khả năng học hoặc làm việc gì một cách dễ dàng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to have (a) great facility for (learning) French |
| rất có khả năng để dễ học tiếng Pháp |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he plays the piano with surprising facility |
| anh ta chơi pianô một cách dễ dàng đến đỗi kinh ngạc |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (số nhiều) điều kiện dễ dàng; điều kiện thuận lợi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to give facilities for doing something |
| tạo điều kiện dễ dàng để làm việc gì |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (số nhiều) những tiện nghi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | transportation facilities |
| những phương tiện dễ dàng cho việc vận chuyển |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | facilities for study |
| những tiện nghi cho việc học tập |