fallow
fallow![](img/dict/02C013DD.png) | ['fælou] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đất bỏ hoang | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không canh tác, bỏ hoang | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không được trau dồi, không được rèn luyện (trí tuệ, trí óc) | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bỏ hoang |
/'fælou/
danh từ
đất bỏ hoá; đất bỏ hoang
tính từ
bỏ hoá, không trồng trọt (đất)
không được trau dồi, không được rèn luyện (trí tuệ, trí óc)
ngoại động từ
bỏ hoá
làm (đất), (cày, bừa, đập để gieo hạt, để diệt cỏ)
|
|