|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
falstaffian
falstaffian![](img/dict/02C013DD.png) | [fɔ:ls'tɑ:fjən] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | béo và hay khôi hài (giống (như) Fan-xtáp, một nhân vật trong kịch của Xếch-xpia) |
/fɔ:ls'tɑ:fjən/
tính từ
béo và hay khôi hài (giống như Fan-xtáp, một nhân vật trong kịch của Xếch-xpia)
|
|
|
|