Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
famed




famed
[feimd]
tính từ
nổi tiếng, lừng danh
famed for valour
nổi tiếng dũng cảm


/feimd/

tính từ
nổi tiếng, lừng danh
famed for valour nổi tiếng dũng cảm
được đồn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "famed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.