Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fan vaulting




fan+vaulting
['fæn'vɔ:ltiη]
danh từ
(kiến trúc) vòm trần trang trí hình nan quạt


/'fæn'vɔ:ltiɳ/

danh từ
(kiến trúc) vòm trần trang trí hình nan quạt

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.