fated
fated | ['feitid] |  | tính từ | |  | do định mệnh, do số mệnh | |  | he was fated to do it | | số nó là phải làm việc đó | |  | nhất định bị hỏng, nhất định bị thất bại, nhất định bị huỷ diệt | |  | fated to failure | | nhất định bị thua |
/'feitid/
tính từ
do định mệnh, do số mệnh he was fated to do it số nó là phải làm việc đó
nhất định bị hỏng, nhất định bị thất bại, nhất định bị huỷ diệt fated to failure nhất định bị thua
|
|