| 
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
	
		  faulting   
         Chuyên ngành kỹ thuật
   đứt gãy
   hỏng hóc
   hỏng hóc điện
   sự cố
   sự cố điện        Lĩnh vực: xây dựng
   sự tạo phay        Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
   tạo đứt gãy        Chuyên ngành kỹ thuật
   đứt gãy
   hỏng hóc
   hỏng hóc điện
   sự cố
   sự cố điện        Lĩnh vực: xây dựng
   sự tạo phay        Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
   tạo đứt gãy
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |