Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
favouritism




favouritism
['feivəritizm]
Cách viết khác:
favoritism
['feivəritizm]
danh từ
sự thiên vị


/'feivəritizm/ (favoritism) /'feivəritizm/

danh từ
sự thiên vị

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "favouritism"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.