Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fax





danh từ
bản fax

động từ
gửi dưới hình thức fax, đánh fax



fax
[fæks]
động từ
(to fax something to somebody) gửi bản sao của một tài liệu... bằng một hệ thống điện tử sử dụng các đường dây điện thoại; đánh fax
to fax a quotation
đánh fax một bản báo giá, gửi bản báo giá dưới hình thức fax
danh từ
hệ thống để gửi một bản sao như thế
sent by fax
được gửi đi bằng fax
a fax machine
máy fax
bản sao gửi đi theo cách đó; bản fax



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.