|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
feathering
feathering![](img/dict/02C013DD.png) | ['feðəriη] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự trang hoàng bằng lông; sự nhồi bông | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự nổi lềnh bềnh; sự phe phẩy; sự gợn như lông | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự chèo là mặt nước | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bộ lông, bộ cánh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cánh tên bằng lông | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nét giống như lông (ở hoa) |
/'feðəriɳ/
danh từ
sự trang hoàng bằng lông; sự nhồi bông
sự nổi lềnh bềnh; sự phe phẩy; sự gợn sóng (như lông)
sự chèo là mặt nước
bộ lông, bộ cánh
cánh tên bằng lông
nét giống như lông (ở hoa)
|
|
|
|