Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
feel for




feel+for

[feel for]
saying && slang
feel sympathy or pity for someone
I feel for kids who are homeless. I want to help them.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.