Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fellow-citizenship




fellow-citizenship
['felou'sitizn∫ip]
danh từ
tình đồng bào


/'felou'sitiznʃip/

danh từ
tình đồng bào

Related search result for "fellow-citizenship"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.