Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
femoral




femoral
['femərəl]
tính từ
(giải phẫu) (thuộc) đùi


/'femərəl/

danh từ
(giải phẫu) (thuộc) đùi

Related search result for "femoral"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.