Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ferrocyanide




ferrocyanide
['ferou'saiənaid]
danh từ
(hoá học) feroxyanua


/'ferou'saiənaid/

danh từ
(hoá học) feroxyanua


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.