Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
feudalism




feudalism
['fju:dəlizm]
danh từ
chế độ phong kiến


/'fju:dəlizm/

danh từ
chế độ phong kiến

Related search result for "feudalism"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.