|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
field of view
Chuyên ngành kỹ thuật tầm nhìn trường nhìn Lĩnh vực: xây dựng phạm vi quan sát Lĩnh vực: cơ khí & công trình tầm ngắm trường ngắm Chuyên ngành kỹ thuật tầm nhìn trường nhìn Lĩnh vực: xây dựng phạm vi quan sát Lĩnh vực: cơ khí & công trình tầm ngắm trường ngắm
|
|
|
|