Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
figurehead




danh từ
hình chạm ở đầu mũi tàu

danh từgười ở địa vị cao nhưng không được thực quyền; kẻ bù nhìn; kẻ bung xung

tính từ
không có quyền lực thực sự; bù nhìn



figurehead
['figəhed]
danh từ
hình chạm ở đầu mũi tàu
người ở địa vị cao nhưng không được thực quyền; kẻ bù nhìn; kẻ bung xung
tính từ
không có quyền lực thực sự; bù nhìn

[figurehead]
saying && slang
a person who calculates but does not control
Shamir is just a figurehead; if you want a decision, see Ali.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.