|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
figurehead
danh từ
hình chạm ở đầu mũi tàu
danh từgười ở địa vị cao nhưng không được thực quyền; kẻ bù nhìn; kẻ bung xung
tính từ
không có quyền lực thực sự; bù nhìn
figurehead![](img/dict/02C013DD.png) | ['figəhed] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hình chạm ở đầu mũi tàu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người ở địa vị cao nhưng không được thực quyền; kẻ bù nhìn; kẻ bung xung | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không có quyền lực thực sự; bù nhìn |
| ![](img/dict/02C013DD.png) | [figurehead] | ![](img/dict/9F00119C.png) | saying && slang | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | a person who calculates but does not control | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Shamir is just a figurehead; if you want a decision, see Ali. |
|
|
|
|