Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
filamentary




filamentary
[,filə'mentəri]
tính từ
làm bằng sợi nhỏ, làm bằng tơ
như sợi nhỏ, như tơ
có sợi nhỏ, có tơ


/,filə'mentəri/

tính từ
làm bằng sợi nhỏ, làm bằng tơ
như sợi nhỏ, như tơ
có sợi nhỏ, có tơ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.