Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
filcher




filcher
['filt∫ə]
danh từ
kẻ cắp, kẻ móc túi


/filtʃə/

danh từ
kẻ cắp, kẻ móc túi

Related search result for "filcher"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.