Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
filtration




filtration
[fil'trei∫n]
danh từ
sự lọc; cách lọc



sự lọc
convergent f. (đại số) sự lọc hội tụ
regular f. (đại số) sự lọc chính quy

/'filtreiʃn/

danh từ
sự lọc; cách lọc

Related search result for "filtration"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.