Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
finicalness




finicalness
['finikəlnis]
Cách viết khác:
finicality
[,fini'kæliti]
như finicality


/,fini'kæliti/ (finicalness) /'finikəlnis/

danh từ
sự khó tính, tính cầu kỳ
tính quá tỉ mỉ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.